|
1
|
548/QĐ-UBND
|
10/12/2025
|
Quyết định tặng danh hiệu “Thôn văn hóa” năm 2025
|
|
2
|
419/QĐ-UBND
|
12/11/2025
|
Quyết định tặng danh hiệu “Gia đình văn hóa” năm 2025 (Thôn Đông Tác)
|
|
3
|
418/QĐ-UBND
|
12/11/2025
|
Quyết định tặng danh hiệu “Gia đình văn hóa” năm 2025 (Thôn Nghĩa Hòa)
|
|
4
|
417/QĐ-UBND
|
12/11/2025
|
Quyết định tặng danh hiệu “Gia đình văn hóa” năm 2025 (Thôn Châu Khê)
|
|
5
|
416/QĐ-UBND
|
11/11/2025
|
Quyết định tặng danh hiệu “Gia đình văn hóa” năm 2025 (Thôn Thái Đông)
|
|
6
|
415/QĐ-UBND
|
11/11/2025
|
Quyết định tặng danh hiệu “Gia đình văn hóa” năm 2025 (Thôn Phương Tân)
|
|
7
|
414/QĐ-UBND
|
11/11/2025
|
Quyết định tặng danh hiệu “Gia đình văn hóa” năm 2025 (Thôn Tịch Yên)
|
|
8
|
413/QĐ-UBND
|
11/11/2025
|
Quyết định tặng danh hiệu “Gia đình văn hóa” năm 2025 (Thôn Tiên Đỏa)
|
|
9
|
412/QĐ-UBND
|
11/11/2025
|
Quyết định tặng danh hiệu “Gia đình văn hóa” năm 2025 (Thôn Vịnh Giang)
|
|
10
|
411/QĐ-UBND
|
11/11/2025
|
Quyết định tặng danh hiệu “Gia đình văn hóa” năm 2025 (Thôn Bình Trúc)
|
|
11
|
410/QĐ-UBND
|
11/11/2025
|
Quyết định tặng danh hiệu “Gia đình văn hóa” năm 2025 (Thôn Tây Giang)
|
|
12
|
409/QĐ-UBND
|
11/11/2025
|
Quyết định tặng danh hiệu “Gia đình văn hóa” năm 2025 (Thôn Cổ Linh)
|
|
13
|
408/QĐ-UBND
|
11/11/2025
|
Quyết định tặng danh hiệu “Gia đình văn hóa” năm 2025 (Thôn Phước An)
|
|
14
|
407/QĐ-UBND
|
11/11/2025
|
Quyết định tặng danh hiệu “Gia đình văn hóa” năm 2025 (Thôn Đồng Trì)
|
|
15
|
406/QĐ-UBND
|
11/11/2025
|
Quyết định tặng danh hiệu “Gia đình văn hóa” năm 2025 (Thôn Hiệp Hưng)
|
|
16
|
405/QĐ-UBND
|
11/11/2025
|
Quyết định tặng danh hiệu “Gia đình văn hóa” năm 2025 (Thôn An Trân)
|
|
17
|
68/KH-UBND
|
14/10/2025
|
Kế hoạch kiểm tra, xét tặng, công nhận các danh hiệu văn hóa trong Phong trào “Toàn dân đoàn kết xây dựng đời sống văn hóa” năm 2025
|